STT
|
TÊN DỊCH VỤ
|
MỨC GIÁ
(đồng/lượt)
|
Dịch vụ tiêm chủng
|
1
|
Dịch vụ tiêm SAT
|
90.000
|
Dịch vụ truyền đạm, truyền dịch
|
2
|
Truyền dịch
|
90.000/lần
|
3
|
Truyền đạm
|
110.000/lần
|
Dịch vụ phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa ngoại
|
4
|
Phẫu Thuật nội soi cắt u đại, trực tràng
|
4.615.000
|
5
|
Phẫu thuật nội soi mở OMC lấy sỏi + cắt túi mật
|
6
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn nội soi(chưa bao gồm lưới)
|
5.000.000
|
7
|
Mở cơ môn vị (điều trị hẹp môn vị phì đại)
|
4.500.000
|
8
|
Tán sỏi nội soi laser(sỏi niệu quản)
|
3.754.000
|
9
|
Phẫu Thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
10
|
Phẫu thuật nội soi u xơ tiền liệt tuyến
|
11
|
Phẫu thuật nội soi bướu giáp nhân
|
12
|
Phẫu thuật lấy sỏi bể thận
|
13
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
14
|
Phẫu thuật nang ống mật chủ
|
15
|
Phẫu thuật tinh hoàn ẩn, lạc chỗ
|
16
|
Phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn
|
17
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành phần mềm đường kính >10cm
|
18
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp
|
19
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thông thường
|
1.755.000
|
20
|
Phẫu thuật trĩ Longgo
|
21
|
Tán sỏi nội soi laser(sỏi bàng quang)
|
22
|
Phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
23
|
Phẫu thuật cắt nang thừng tinh
|
24
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành phần mềm đường kính <10cm
|
25
|
Phẫu thuật áp xe cạnh hậu môn
|
26
|
Phẫu thuật rò hậu môn đơn giản
|
27
|
Phẫu thuật cắt trĩ thông thường
|
28
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
1.186.000
|
29
|
Phẫu thuật hẹp da quy đầu
|
30
|
Nội soi tháo sonde JJ
|
Yêu cầu mời chuyên gia tuyến trên trực tiếp phẫu thuật – thủ thuật
|
31
|
Thu theo giá phân loại phẫu thuật, thủ thuật
|
3.000.000
đến
10.000.000
|
Dịch vụ cận lâm sàng theo yêu cầu
|
32
|
Xét nghiệm TQ, TCK, nhóm máu
|
171.600
|
33
|
Xét nghiệm HBsAg
|
64.320
|
34
|
Xét nghiệm HIV
|
64.320
|
35
|
Xét nghiệm men gan
|
51.600
|
36
|
Giải phẫu bệnh
|
393.600
|
37
|
Siêu âm bụng tổng quát theo yêu cầu
|
52.680
|
38
|
Siêu âm Doppler tim, van tim
|
266.400
|
39
|
Chụp XQ ngực thẳng
|
78.480
|
Dịch vụ phòng nằm điều trị theo yêu cầu
|
40
|
Phòng loại 01 giường)
|
304.000/Ngày
|
Dịch vụ y tế và ngoài y tế khác theo yêu cầu người bệnh
|
41
|
Giặt ủi quần áo
|
15.000/kg
|
42
|
Chụp Video Proctoscope (Chụp video trĩ)
|
143.000/lần
|
43
|
Suất cơm bệnh lý 1.800 Kcal
|
28.000/suất
|
44
|
Suất cơm bệnh lý 2.200 Kcal
|
35.000/suất
|
45
|
Suất cháo bệnh lý
|
18.000/suất
|
46
|
Suất súp bệnh lý
|
20.000/suất
|
47
|
Cấp lại các loại giấy tờ
|
10.000/lần
|
48
|
Cấp lại hồ sơ bệnh án; giấy chứng thương; y chứng (chứng nhận nằm viện, tình trạng bệnh tật)
|
100.000/lần
|
II. DANH SÁCH PHẪU THUẬT VIÊN: