STT
|
Các dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu
|
Giá thu thêm
|
1
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
1,138,000
|
2
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
1,138,000
|
3
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm
|
1,138,000
|
4
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
1,836,000
|
5
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
1,836,000
|
6
|
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm
|
1,836,000
|
7
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
1,138,000
|
8
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
1,836,000
|
9
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
|
1,138,000
|
10
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
819,000
|
11
|
Cắt nang xương hàm khó
|
1,836,000
|
12
|
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên
|
1,138,000
|
13
|
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm
|
1,138,000
|
14
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
1,138,000
|
15
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ
|
1,138,000
|
16
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
819,000
|
17
|
Nắn sai khớp thái dương hàm (trẻ em)
|
249,000
|
18
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm
|
819,000
|
19
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
819,000
|
20
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm (trẻ em)
|
819,000
|
21
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm (người lớn)
|
819,000
|
22
|
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm
|
819,000
|
23
|
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng
|
819,000
|
24
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
819,000
|
25
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
819,000
|
26
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
819,000
|
27
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng
|
819,000
|
28
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
819,000
|
29
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
819,000
|
30
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
819,000
|
31
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
819,000
|
32
|
Điều trị tủy lại
|
366,000
|
33
|
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
|
819,000
|
34
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng
|
819,000
|
35
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
819,000
|
36
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
249,000
|
37
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới (người lớn)
|
249,000
|
38
|
Điều trị tuỷ răng sữa (người lớn một chân)
|
249,000
|
39
|
Điều trị tuỷ răng sữa (người lớn nhiều chân)
|
249,000
|
40
|
Điều trị tuỷ răng sữa (trẻ em một chân)
|
249,000
|
41
|
Điều trị tuỷ răng sữa (trẻ em nhiều chân)
|
249,000
|
42
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
249,000
|
43
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
249,000
|
44
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới (trẻ em)
|
249,000
|
45
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (trẻ em)
|
249,000
|
46
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (người lớn)
|
249,000
|
47
|
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) (trẻ em)
|
249,000
|
48
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite (trẻ em)
|
249,000
|
49
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite (người lớn)
|
249,000
|
50
|
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp
|
249,000
|
51
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
249,000
|
52
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
249,000
|
53
|
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
249,000
|
54
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
249,000
|
55
|
Nhổ răng sữa
|
249,000
|
56
|
Nhổ chân răng sữa
|
249,000
|
57
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
366,000
|
58
|
Lấy cao răng (hai hàm)
|
249,000
|
59
|
Lấy cao răng (một vùng hoặc một hàm)
|
249,000
|
60
|
Nhổ răng thừa
|
249,000
|
61
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
249,000
|
62
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
249,000
|
63
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (người lớn)
|
249,000
|
64
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (trẻ em)
|
249,000
|
65
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
249,000
|
66
|
Nắn sai khớp thái dương hàm (người lớn)
|
249,000
|
67
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite (trẻ em)
|
249,000
|
68
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (người lớn)
|
249,000
|
69
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer
|
249,000
|
70
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
249,000
|
71
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
249,000
|
72
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (người lớn)
|
249,000
|
73
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm (trẻ em)
|
249,000
|
74
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm (người lớn)
|
249,000
|
75
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)
|
249,000
|
76
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)
|
366,000
|
77
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)
|
366,000
|
78
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)
|
249,000
|
79
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)
|
366,000
|
80
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)
|
366,000
|
81
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)
|
249,000
|
82
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)
|
249,000
|
83
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)
|
249,000
|
84
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)
|
366,000
|
85
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)
|
249,000
|
86
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)
|
366,000
|
87
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)
|
249,000
|
88
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)
|
249,000
|
89
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)
|
366,000
|
90
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)
|
366,000
|
91
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)
|
366,000
|
92
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)
|
366,000
|
93
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)
|
249,000
|
94
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)
|
249,000
|
95
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)
|
366,000
|
96
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)
|
366,000
|
97
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)
|
249,000
|
98
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)
|
249,000
|
99
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)
|
249,000
|
100
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)
|
366,000
|
101
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)
|
366,000
|
102
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)
|
249,000
|
103
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)
|
366,000
|
104
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)
|
366,000
|
105
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)
|
249,000
|
106
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)
|
249,000
|
107
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)
|
366,000
|
108
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)
|
366,000
|
109
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)
|
249,000
|
110
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)
|
249,000
|
111
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)
|
366,000
|
112
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)
|
366,000
|
113
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)
|
249,000
|
114
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)
|
249,000
|
STT
|
Các dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu
|
Giá thu trọn gói
|
1
|
Phẫu thuật cấy ghép Implant
|
6,000,000
|
2
|
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant
|
5,000,000
|
3
|
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà
|
500,000
|
4
|
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant
|
3,500,000
|
5
|
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ
|
2,000,000
|
6
|
Chụp sứ toàn phần
|
3,500,000
|
7
|
Cầu hợp kim thường (03 đơn vị)
|
2,229,000
|
8
|
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường
|
3,354,000
|
9
|
Hàm khung kim loại
|
2,200,000
|
10
|
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp
|
300,000
|
11
|
Đệm hàm nhựa thường
|
400,000
|
12
|
Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear
|
3,000,000
|
13
|
Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh
|
3,000,000
|
14
|
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định
|
1,100,000
|
15
|
Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant
|
1,500,000
|
16
|
Nắn chỉnh răng ngầm
|
19,115,000
|
17
|
Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định
|
15,862,000
|
18
|
Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA)
|
1,700,000
|
19
|
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance
|
1,700,000
|
20
|
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA)
|
1,700,000
|
21
|
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp (01 hàm)
|
1,166,000
|
22
|
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp
|
3,338,000
|
23
|
Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp
|
1,500,000
|
24
|
Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp
|
4,239,000
|
25
|
Phẫu thuật cắt cuống răng (01 răng)
|
1,700,000
|
26
|
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng
|
1,800,000
|
27
|
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi (01 răng)
|
800,000
|
28
|
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau
|
500,000
|
29
|
Chụp hợp kim thường cẩn sứ
|
1,400,000
|
30
|
Chốt cùi đúc kim loại
|
500,000
|
31
|
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường (giá cho 01 răng)
|
350,000
|
32
|
Tháo chụp răng giả (01 đơn vị)
|
300,000
|
33
|
Sửa hàm giả gãy
|
500,000
|
34
|
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp (01 răng)
|
350,000
|
35
|
Mài chỉnh khớp cắn
|
384,000
|
36
|
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng (01 vùng)
|
1,913,000
|
37
|
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng
|
1,000,000
|
2. Danh sách phẫu thuật viên thực hiện tại khoa RHM:
|