Cập nhật: 16:35 - 17/06/2020
Dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại khoa Răng Hàm Mặt

1. Danh sách các dịch vụ theo yêu cầu tại khoa Răng Hàm Mặt:

STT

Các dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu

Giá thu thêm

1

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

   1,138,000

2

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

   1,138,000

3

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

   1,138,000

4

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

   1,836,000

5

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

   1,836,000

6

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

   1,836,000

7

Cắt nang vùng sàn miệng

   1,138,000

8

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

   1,836,000

9

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm

   1,138,000

10

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

      819,000

11

Cắt nang xương hàm khó

   1,836,000

12

Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên

   1,138,000

13

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

   1,138,000

14

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

   1,138,000

15

Cắt u tuyến nước bọt phụ

   1,138,000

16

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

      819,000

17

Nắn sai khớp thái dương hàm (trẻ em)

      249,000

18

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm

      819,000

19

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

      819,000

20

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm (trẻ em)

      819,000

21

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm (người lớn)

      819,000

22

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm

      819,000

23

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

      819,000

24

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

      819,000

25

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

      819,000

26

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

      819,000

27

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

      819,000

28

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

      819,000

29

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

      819,000

30

Phẫu thuật cắt phanh môi

      819,000

31

Phẫu thuật cắt phanh má

      819,000

32

Điều trị tủy lại

      366,000

33

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

      819,000

34

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

      819,000

35

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

      819,000

36

Nhổ răng vĩnh viễn

      249,000

37

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới (người lớn)

      249,000

38

Điều trị tuỷ răng sữa (người lớn một chân)

      249,000

39

Điều trị tuỷ răng sữa (người lớn nhiều chân)

      249,000

40

Điều trị tuỷ răng sữa (trẻ em một chân)

      249,000

41

Điều trị tuỷ răng sữa (trẻ em nhiều chân)

      249,000

42

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

      249,000

43

Nhổ chân răng vĩnh viễn

      249,000

44

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới (trẻ em)

      249,000

45

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (trẻ em)

      249,000

46

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (người lớn)

      249,000

47

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) (trẻ em)

      249,000

48

Phục hồi cổ răng bằng Composite (trẻ em)

      249,000

49

Phục hồi cổ răng bằng Composite (người lớn)

      249,000

50

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

      249,000

51

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

      249,000

52

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

      249,000

53

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

      249,000

54

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

      249,000

55

Nhổ răng sữa

      249,000

56

Nhổ chân răng sữa

      249,000

57

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

      366,000

58

Lấy cao răng (hai hàm)

      249,000

59

Lấy cao răng (một vùng hoặc một hàm)

      249,000

60

Nhổ răng thừa

      249,000

61

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

      249,000

62

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

      249,000

63

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (người lớn)

      249,000

64

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (trẻ em)

      249,000

65

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

      249,000

66

Nắn sai khớp thái dương hàm (người lớn)

      249,000

67

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite (trẻ em)

      249,000

68

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (người lớn)

      249,000

69

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer

      249,000

70

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

      249,000

71

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

      249,000

72

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (người lớn)

      249,000

73

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm (trẻ em)

      249,000

74

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm (người lớn)

      249,000

75

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)

      249,000

76

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)

      366,000

77

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)

      366,000

78

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)

      249,000

79

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)

      366,000

80

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)

      366,000

81

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)

      249,000

82

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)

      249,000

83

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)

      249,000

84

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)

      366,000

85

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)

      249,000

86

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)

      366,000

87

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)

      249,000

88

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)

      249,000

89

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)

      366,000

90

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)

      366,000

91

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)

      366,000

92

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)

      366,000

93

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)

      249,000

94

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)

      249,000

95

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)

      366,000

96

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)

      366,000

97

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)

      249,000

98

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)

      249,000

99

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)

      249,000

100

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)

      366,000

101

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)

      366,000

102

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)

      249,000

103

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)

      366,000

104

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)

      366,000

105

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)

      249,000

106

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)

      249,000

107

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)

      366,000

108

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)

      366,000

109

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)

      249,000

110

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)

      249,000

111

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)

      366,000

112

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)

      366,000

113

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 4, 5)

      249,000

114

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)

      249,000

STT

Các dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu

Giá thu trọn gói

1

Phẫu thuật cấy ghép Implant

6,000,000

2

Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant

 5,000,000

3

Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà

 500,000

4

Chụp  sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant

 3,500,000

5

Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ

 2,000,000

6

Chụp sứ toàn phần

 3,500,000

7

Cầu hợp kim thường (03 đơn vị)

 2,229,000

8

Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường

 3,354,000

9

Hàm khung kim loại

 2,200,000

10

Thêm móc cho hàm giả tháo lắp

 300,000

11

Đệm hàm nhựa thường

 400,000

12

Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear

 3,000,000

13

Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh

 3,000,000

14

Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định

 1,100,000

15

Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng  Microimplant

 1,500,000

16

Nắn chỉnh răng ngầm

 19,115,000

17

Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định

 15,862,000

18

Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA)

 1,700,000

19

Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance

 1,700,000

20

Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA)

 1,700,000

21

Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp (01 hàm)

 1,166,000

22

Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp

 3,338,000

23

Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp

 1,500,000

24

Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp

 4,239,000

25

Phẫu thuật cắt cuống răng (01 răng)

 1,700,000

26

Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng

 1,800,000

27

Phẫu thuật tạo hình nhú lợi (01 răng)

 800,000

28

Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau

 500,000

29

Chụp hợp kim thường cẩn sứ

 1,400,000

30

Chốt cùi đúc kim loại

 500,000

31

Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường (giá cho 01 răng)

 350,000

32

Tháo chụp răng giả (01 đơn vị)

 300,000

33

Sửa hàm giả gãy

 500,000

34

Thêm răng cho hàm giả tháo lắp (01 răng)

 350,000

35

Mài chỉnh khớp cắn

 384,000

36

Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng (01 vùng)

 1,913,000

37

Phẫu thuật nạo quanh cuống răng

 1,000,000

2. Danh sách phẫu thuật viên thực hiện tại khoa RHM: